Hệ thống cửa hàng
Hệ thống cửa hàng
Tìm theo
37,900,000đ
-7%
Bộ Vi xử lý: AMD Ryzen 9 7945HX (16 cores x 32 threads, 2.5 up to 5.4GHz, 64MB Cache)
Bộ Nhớ Ram: 32GB RAM DDR5
Card Đồ Họa: NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6
Màn Hình : 16 inch WQXGA (2560 x 1600), IPS, Anti-Glare, Non-Touch, 100%sRGB, 300 nits, 240Hz, LED Backlight, Narrow Bezel, Low Blue Light
Ổ Cứng: 1TB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe
29,900,000đ
-5%
Màn Hình : 16″ 2.5K+ (2560x1600) IPS, LCD, LED, 180Hz, 16:10, 100% DCI-P3, độ sáng 500nits, NVIDIA® G-SYNC®, DDS 2.0
Bộ Vi xử lý: Intel Core i9-14900HX (24 Cores, 32 Threads, P-core up to 5.8GHz, E-core up to 4.1GHz, 36 MB Intel® Smart Cache)
Ram: 16GB DDR5 5600MHz
SSD: 1TB M.2 PCIe NVMe SSD
Card Đồ Họa: NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6
22,500,000đ
-13%
Màn Hình : 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300 nits Antiglare 16:9, 100% sRGB, 178° Refresh rate 144Hz, Dolby Vision™, Free-Sync, GSync, DC dimmer
CPU: Ryzen 7-8745H (8 nhân 16 luồng, tần số cơ bản 3.8GHz, có thể đạt tới 4.9GHz với turbo boost, bộ nhớ đệm 8MB L2 / 16MB L3, 4nm, TDP 35-54W)
Bộ Nhớ Ram: 16 GB DDR5 5600MHz
Ổ Cứng: 512GB SSD M.2 PCIe gen 4 NVMe
Card Đồ Họa: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB DDR6
Màn Hình : 15-inch, FHD, 1920 x 1080, 60 Hz, Anti-Glare, Non-Touch, 100% DCIP3, 500 Nits, WVA
CPU: 10th Intel Core i7 10850H ( 12×2.7Ghz Turbo 5.1Ghz, Cache 12GB)
Bộ Nhớ Ram : 16GB DDR4 bus 2666GHz
Card Đồ Họa : UHD Intel® 630 + NVIDIA Quadro T1000 4GB
Dung Lượng SSD: 512GB
11,500,000đ
-15%
Màn Hình : 15.6 in. FHD WWA (1920 x 1080), antiglare (16:9) WLED, non-touch, 220 nits
Bộ Vi xử lý : CPU: Intel® Core i5-9300H Coffee Lake (2.40Ghz Upto 4.1Ghz, 8 MB Intel® Smart Cache, 4 Cores, 8 Threads)
Bộ Nhớ Ram : 8GB DDR4 bus 2400GHz
Card Đồ Họa : UHD Intel® 620
Dung Lượng SSD: 256GB
Bộ Vi xử lý: Intel(R) Core(TM) i5-7300U CPU @2.6 0Ghz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.5GHz)
Bộ Nhớ Ram: 8GB DDR4 bus 2400GHz
Card Đồ Họa: Intel HD Graphics 520
Màn Hình : 15.6″ FHD (1920×1080) tấm nền IPS Wireless : Wireless-AC 7260 (a/b/g/n/ac)
Ổ Cứng : 256GB SSD M2 2280
Màn Hình : 15.6″ FHD (1920×1080) tấm nền IPS
Bộ Vi xử lý : Intel(R) Core(TM) i5 8400H (4 nhân 8 luồng, 2.50Ghz, Max Turbo Frequency 4.20GHz, 8 MB Intel® Smart Cache)
Ram : 16GB DDR4 bus 2400GHZ
SSD: 256GB
Card Đồ Họa : Intel Graphics HD 530 Graphics
Màn Hình : 14.0 in. FHD WWA (1920 x 1080), antiglare (16:9) WLED, non-touch, 250 nits
Bộ Vi xử lý : CPU: Intel® Core i5-9300H Coffee Lake (2.40Ghz Upto 4.1Ghz, 8 MB Intel® Smart Cache, 4 Cores, 8 Threads)
Bộ Nhớ Ram : 8GB DDR4 bus 2400GHz
Card Đồ Họa : UHD Intel® 620
Dung Lượng SSD: 256GB
Màn Hình : 15.6″ FHD (1920×1080) tấm nền IPS
Bộ Vi xử lý : Intel(R) Core(TM) i5 8400H (4 nhân 8 luồng, 2.50Ghz, Max Turbo Frequency 4.20GHz, 8 MB Intel® Smart Cache)
Ram : 8GB DDR4 bus 2400GHZ
SSD: 256GB
Card Đồ Họa : Intel Graphics HD 530 Graphics + NVIDIA® GeForce® MX130 2GB
Màn Hình : 15.6 in. FHD WWA (1920 x 1080), antiglare (16:9) WLED, non-touch, 220 nits
Bộ Vi xử lý : CPU: Intel® Core i5-9300H Coffee Lake (2.40Ghz Upto 4.1Ghz, 8 MB Intel® Smart Cache, 4 Cores, 8 Threads)
Bộ Nhớ Ram : 8GB DDR4 bus 2400GHz
Card Đồ Họa : UHD Intel® 620
Dung Lượng SSD: 256GB
Màn Hình : 15.6″ FHD (1920×1080) tấm nền IPS Wireless : Wireless-AC 7260 (a/b/g/n/ac)
Bộ Vi xử lý : Intel® Core™ i5 8250U
Bộ Nhớ Ram : 16GB DDR4 bus 2400GHz
Card Đồ Họa : Intel Graphics HD 530 Graphics
Dung Lượng SSD: 256GB
Liên hệđ
Màn Hình : 16″ WQXGA (2560 x 1600) IPS, 165Hz, 100% sRGB, up to VESA DisplayHDR™ 400 Certified, Dolby Vision® support, NVIDIA® G-SYNC™ support, 16:10 aspect ratio
Bộ Vi xử lý : Intel Core i5-12500H (12 cores/ 16Threads, up to 4,50GHz, 18MB Cache)
Bộ Nhớ Ram : 16GB DDR5 4800 MHz (up max 64GB)
Ổ cứng : 512GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe
Card Đồ Họa : NVIDIA GeForce RTX 3070 8GB GDDR6
41,500,000đ
-5%
Màn Hình : 16.0 inch (1600 x 2560 ,16:10), 2.5k WQXGA IPS, 240Hz, 100% sRGB
Bộ Vi xử lý: Intel Core i9-14900HX (24 Cores, 32 Threads, P-core up to 5.8GHz, E-core up to 4.1GHz, 36 MB Intel® Smart Cache)
Ram: 32GB DDR5 5600MHz
SSD: 1TB M.2 PCIe NVMe SSD
Card Đồ Họa: NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6
Màn Hình : 15.6 in. FHD WWA (1920 x 1080), antiglare (16:9) WLED, non-touch, 220 nits
Bộ Vi xử lý : Intel(R) Core(TM) i5 8250U
Bộ Nhớ Ram : 8GB DDR4 bus 2400GHz
Card Đồ Họa : UHD Intel® 620
Dung Lượng SSD: 256GB
Màn Hình : 15.6 in. FHD WWA (1920 x 1080), antiglare (16:9) WLED, non-touch, 220 nits
Bộ Vi xử lý : Intel(R) Core(TM) i7-8665U CPU @1.9Ghz (8MB L3 cache, Max Turbo Frequency 4.9GHz)
Bộ Nhớ Ram : 8GB DDR4 bus 2400GHz
Card Đồ Họa : UHD Intel® 620
Dung Lượng SSD: 256GB
24,500,000đ
-9%
Màn Hình : 16″ WQXGA (2560 x 1600) WQXGA 2K IPS 165Hz 100% sRGB 518 nits
Bộ Vi xử lý : Intel Core i7-12700H (14 cores/ 20 Threads, up to 4,70GHz, 24MB Cache)
Bộ Nhớ Ram : 16GB DDR5 4800 MHz (up max 64GB)
Ổ cứng : 512GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe
Card Đồ Họa : NVIDIA GeForce RTX 3060 6GB GDDR6
32,500,000đ
-7%
Màn Hình : 16.0 inch (1600 x 2560 ,16:10), 2.5k WQXGA IPS, 240Hz, 100% sRGB
Bộ Vi xử lý: Intel Core i7-13650HX (14 Cores, 20 Threads, 3.6GHz, up to 4.9GHz, 24MB Cache)
Ram: 16GB DDR5 5600MHz
SSD: 1TB M.2 PCIe NVMe SSD
Card Đồ Họa: NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6
36,800,000đ
-16%
Màn Hình : 16.0 inch (1600 x 2560 ,16:10), 2.5k WQXGA IPS, 240Hz, 100% sRGB
Bộ Vi xử lý: Intel Core i9-13900HX (24 Cores, 32 Threads, P-core up to 5.4GHz, E-core up to 3.9GHz, 36MB Cache)
Ram: 16GB DDR5 5600MHz
SSD: 1TB M.2 PCIe NVMe SSD
Card Đồ Họa: NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6
35,300,000đ
-5%
Bộ Vi xử lý: AMD Ryzen 9 7945HX (16 cores x 32 threads, 2.5 up to 5.4GHz, 64MB Cache)
Bộ Nhớ Ram: 16GB RAM DDR5 5600MHz
Card Đồ Họa: NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6
Màn Hình : 16 inch WQXGA (2560 x 1600), IPS, Anti-Glare, Non-Touch, 100%sRGB, 300 nits, 240Hz, LED Backlight, Narrow Bezel, Low Blue Light
Ổ Cứng: 1TB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe
Bộ Vi xử lý: Intel(R) Core(TM) i5-7300U CPU @2.6 0Ghz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.5GHz)
Bộ Nhớ Ram: 8GB DDR4 bus 2400GHz
Card Đồ Họa: Intel HD Graphics 520
Màn Hình : 15.6″ FHD (1920×1080) tấm nền IPS Wireless : Wireless-AC 7260 (a/b/g/n/ac)
Ổ Cứng : 256GB SSD M2 2280
25,000,000đ
-7%
Màn Hình : 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300 nits Antiglare 16:9, 100% sRGB, 178° Refresh rate 144Hz, Dolby Vision™, Free-Sync, GSync, DC dimmer
CPU: Ryzen 7-8745H (8 nhân 16 luồng, tần số cơ bản 3.8GHz, có thể đạt tới 4.9GHz với turbo boost, bộ nhớ đệm 8MB L2 / 16MB L3, 4nm, TDP 35-54W)
Bộ Nhớ Ram: 16 GB DDR5 5600MHz
Ổ Cứng: 512GB SSD M.2 PCIe gen 4 NVMe
Card Đồ Họa: NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB DDR6
34,800,000đ
-8%
Màn Hình : 16.0 inch (1600 x 2560 ,16:10), 2.5k WQXGA IPS, 240Hz, 100% sRGB
Bộ Vi xử lý: Intel Core i9-13900HX (24 Cores, 32 Threads, P-core up to 5.4GHz, E-core up to 3.9GHz, 36MB Cache)
Ram: 16GB DDR5 5600MHz
SSD: 1TB M.2 PCIe NVMe SSD
Card Đồ Họa: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6
Màn Hình : 15.6″ FHD (1920×1080) tấm nền IPS
CPU : Intel(R) Core(TM) i7-8850H CPU @2.6 0Ghz (9MB L3 cache, Max Turbo Frequency 4.3GHz)
Ram : 8GB DDR4 bus 2400GHZ
Card Đồ Họa : Intel Graphics HD 530 Graphics + NVIDIA® Quadro P600 2GB
SSD: 256GB
Màn Hình : 15.6″ FHD (1920×1080) tấm nền IPS
CPU : Intel(R) Core(TM) i5 8400H (4 nhân 8 luồng, 2.50Ghz, Max Turbo Frequency 4.20GHz, 8 MB Intel® Smart Cache)
Ram : 8GB DDR4 bus 2400GHZ
SSD: 256GB
Card Đồ Họa : Intel Graphics HD 530 Graphics + NVIDIA® Quadro P600 2GB
Bài viết này sẽ giới thiệu các tiêu chí chọn laptop đa năng, top mẫu nổi bật và mẹo tối ưu hóa trải nghiệm sử dụng.
Bài viết này sẽ giới thiệu các tiêu chí chọn laptop 4K, danh sách top mẫu đẹp nhất và mẹo tối ưu hóa trải nghiệm hình ảnh để bạn chọn được thiết bị phù hợp nhất.
Bài viết này sẽ chia sẻ các tiêu chí chọn laptop cho doanh nhân, gợi ý top mẫu đáng mua và mẹo tối ưu hóa trải nghiệm làm việc chuyên nghiệp.
Bài viết này sẽ khám phá lợi ích của laptop công nghệ AI, gợi ý top mẫu nổi bật và chia sẻ bí quyết chọn mua để bạn tận dụng tối đa sức mạnh của trí tuệ nhân tạo.